Có 2 kết quả:

国宝 guó bǎo ㄍㄨㄛˊ ㄅㄠˇ國寶 guó bǎo ㄍㄨㄛˊ ㄅㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

national treasure

Bình luận 0